Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
燕雀 yến tước
•
鷃雀 yến tước
1
/2
燕雀
yến tước
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chim én và chim sẻ, hai loài chim nhỏ bé. Chỉ hạng người chí khí tầm thường.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm thuật kỳ 1 - 感述其一
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Cổ phong kỳ 39 (Đăng cao vọng tứ hải) - 古風其三十九(登高望四海)
(
Lý Bạch
)
•
Đại nhân điếu kỹ - 代人弔妓
(
Tương An quận vương
)
•
Hoạ Giả Chí xá nhân “Tảo triều Đại Minh cung” chi tác - 和賈至舍人早朝大明宮之作
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hoài - 遣懷
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng lưu tặng tập hiền viện Thôi, Vu nhị học sĩ - 奉留贈集賢院崔于二學士
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng biệt Hà Ung - 贈別何邕
(
Đỗ Phủ
)
•
Thư Đoan Châu quận trai bích - 書端州郡齋壁
(
Bao Chửng
)
•
Xích Thành quán - 赤城館
(
Ngu Tập
)
Bình luận
0
鷃雀
yến tước
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài chim nhỏ, như chim sâu chim sẻ — Chỉ hạng người chí khí tầm thường nhỏ bé.
Bình luận
0